Có 2 kết quả:

馬年 mǎ nián ㄇㄚˇ ㄋㄧㄢˊ马年 mǎ nián ㄇㄚˇ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Year of the Horse (e.g. 2002)

Bình luận 0